Ngành đào tạo | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu |
5600 | |||
HỆ ĐH | 3500 | ||
Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D520207 | A, A1 | 100 |
Kỹ thuật điện, điện tử | D520201 | A, A1 | 100 |
Kỹ thuật cơ – điện tử | D520114 | A, A1 | 100 |
Kỹ thuật cơ khí | D520103 | A, A1 | 100 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D520216 | A, A1 | 100 |
Công nghệ thông tin | D480201 | A, A1,D1 | 200 |
Kỹ thuật công trình xây dựng | D580201 | A, A1 | 200 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | D580205 | A, A1 | 100 |
Kỹ thuật môi trường | D520320 | A, B | 200 |
Công nghệ sinh học | D420201 | A, B | 200 |
Công nghệ thực phẩm | D540101 | A, B | 200 |
Thiết kế nội thất | D210405 | V, H | 200 |
Thiết kế thời trang | D210404 | V, H | 100 |
Quản trị kinh doanh | D340101 | A,A1,D1 | 200 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 | A,A1,D1 | 200 |
Quản trị khách sạn | D340107 | A,A1,D1 | 200 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D340109 | A,A1,D1 | 200 |
Kế toán | D340301 | A,A1,D1 | 200 |
Tài chính – Ngân hàng | D340201 | A,A1,D1 | 300 |
Ngôn ngữ Anh | D220201 | D1 | 100 |
Kiến trúc (*) | D580102 | V | 100 |
Kinh tế xây dựng (*) | D580301 | A,A1,D1 | 100 |
HỆ CĐ | 2100 | ||
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | C510302 | A, A1 | 100 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C510301 | A, A1 | 100 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | C510203 | A, A1 | 100 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C510201 | A, A1 | 100 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C510303 | A, A1 | 100 |
Công nghệ thông tin | C480201 | A,A1,D1 | 100 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | C510103 | A, A1 | 100 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | C510406 | A, B | 100 |
Công nghệ sinh học | C420201 | A, B | 100 |
Công nghệ thực phẩm | C540102 | A, B | 100 |
Thiết kế nội thất | C210405 | V, H | 100 |
Thiết kế thời trang | C210404 | V, H | 100 |
Quản trị kinh doanh | C340101 | A,A1,D1 | 100 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C340103 | A, A1,D1 | 100 |
Quản trị khách sạn | C340107 | A, A1,D1 | 100 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C340109 | A, A1,D1 | 100 |
Kế toán | C340301 | A,A1,D1 | 200 |
Tài chính – ngân hàng | C340201 | A, A1,D1 | 200 |
Tiếng Anh | C220201 | D1 | 100 |
Nguồn tin: NLĐ Online